000 | 00911nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087079 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185421.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097756 | ||
039 | 9 |
_a201711221139 _bbactt _c201604261157 _dbactt _c201502080812 _dVLOAD _y201012071029 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.951 _bLUU 2001 _223 |
090 |
_a330.951 _bLUU 2001 |
||
100 | 1 | _aLưu, Lực | |
245 | 1 | 0 |
_aToàn cầu hoá kinh tế lối thoát của Trung Quốc là ở đâu / _cLưu Lực |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2001 |
||
300 | _a515 tr. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aToàn cầu hoá | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aChính sách kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367739 _d367739 |