000 | 00888nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087085 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185421.0 | ||
008 | 101207s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097762 | ||
039 | 9 |
_a201608231637 _bbactt _c201502080812 _dVLOAD _y201012071029 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.952 _bVU-T 1997 _223 |
090 |
_a330.952 _bVU-T 1997 |
||
100 | 1 | _aVũ, Bá Thể | |
245 | 1 | 0 |
_aVốn trong quá trình tăng trưởng kinh tế cao ở Nhật Bản sau chiến tranh / _cVũ Bá Thể |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1997 |
||
300 | _a226 tr. | ||
653 | _aKinh tế Nhật Bản | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aVốn | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367745 _d367745 |