000 | 00831nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087096 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185421.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097779 | ||
039 | 9 |
_a201604251637 _bbactt _c201502080812 _dVLOAD _y201012071029 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a339 _bTOM 2005 _223 |
090 |
_a339 _bTOM 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aTóm tắt - bài tập |
250 | _aTái bản lần 4, có sữa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a272 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aKinh tế vĩ mô | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367754 _d367754 |