000 | 01023nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087107 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185421.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097790 | ||
039 | 9 |
_a201711221116 _bbactt _c201703230938 _dbactt _c201502080812 _dVLOAD _y201012071029 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382.0951 _bTRU 2002 _223 |
090 |
_a382 _bTRU 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTrung Quốc gia nhập WTO và tác động đối với Đông Nam Á / _cCb. : Đỗ Tiến Sâm, Lê Văn Sang |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2002 |
||
300 | _a297 tr. | ||
653 | _aHội nhập kinh tế | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aWTO | ||
653 | _aĐông Nam Á | ||
700 | 1 |
_aLê, Văn Sang, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aĐỗ, Tiến Sâm, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367764 _d367764 |