000 | 00866nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087112 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185421.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097795 | ||
039 | 9 |
_a201604251648 _bbactt _c201502080812 _dVLOAD _y201012071029 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597065 _bCAC 2002 _223 |
090 |
_a346.597065 _bCAC 2002 |
||
245 | 0 | 0 | _aCác văn bản pháp luật về doanh nghiệp vừa và nhỏ |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2002 |
||
300 | _a247 tr. | ||
653 | _aDoanh nghiệp vừa | ||
653 | _aLuật doanh ngiệp | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367769 _d367769 |