000 | 01025nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087115 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185421.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097799 | ||
039 | 9 |
_a201711221145 _bbactt _c201604261211 _dbactt _c201502080812 _dVLOAD _y201012071029 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a004.67 _bMAR 2002 _214 |
090 |
_a004.6 _bMAR 2002 |
||
100 | 1 | _aMartin, Chuck | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn kinh doanh trên mạng Net Future / _cChuck Martin ; Biên dịch : Vũ Minh Hiền, Minh Đức |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Trẻ, _c2002 |
||
300 | _a270 tr. | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aMạng máy tính | ||
653 | _aNet Future | ||
653 | _aThương mại điện tử | ||
700 | 0 |
_aMinh Đức, _eBiên dịch |
|
700 | 1 |
_aVũ, Minh Hiền, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367772 _d367772 |