000 | 00938nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087117 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185422.0 | ||
008 | 101207s1996 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097801 | ||
039 | 9 |
_a201711221119 _bbactt _c201604251703 _dbactt _c201502080812 _dVLOAD _y201012071029 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a337.597052 _bĐO-Đ 1996 _223 |
090 |
_a337.597 _bĐO-Đ 1996 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Đức Định | |
245 | 1 | 0 |
_aQuan hệ kinh tế Việt Nam - Nhật Bản đang phát triển / _cĐỗ Đức Định |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1996 |
||
300 | _a313 tr. | ||
653 | _aKinh tế quốc tế | ||
653 | _aNhật bản | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367774 _d367774 |