000 | 01150nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087128 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185422.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097812 | ||
039 | 9 |
_a201604251710 _bbactt _c201502080812 _dVLOAD _y201012071029 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9597 _bDIE 2001 _223 |
090 |
_a338.9597 _bDIE 2001 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDiễn biến mức sống dân cư, phân hoá giàu nghèo & các giải pháp xoá đói giảm nghèo trong quá trình chuyển đổi nền kinh tế Việt Nam nhìn từ thực tiễn thành phố Hồ Chí Minh / _cCb. : Nguyễn Thị Cành |
260 |
_aTp. HCM. : _bLĐXH, _c2001 |
||
300 | _a300 tr. | ||
653 | _aChuyển đổi kinh tế | ||
653 | _aMức sống dân cư | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aThành phố Hồ Chí Minh | ||
653 | _aXóa đói giảm nghèo | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Cành | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367785 _d367785 |