000 | 00835nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087132 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185422.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097816 | ||
039 | 9 |
_a201604251712 _bbactt _c201502080812 _dVLOAD _y201012071029 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.5 _bKIN 2005 _223 |
090 |
_a338.5 _bKIN 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế vi mô / _cCb. : Lê Bảo Lâm |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a221 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế vi mô | ||
700 | 1 |
_aLê, Bảo Lâm, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367789 _d367789 |