000 00768nam a2200301 a 4500
001 vtls000087151
003 VRT
005 20240802185422.0
008 101207s2002 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU070097835
039 9 _a201604251718
_bbactt
_c201502080813
_dVLOAD
_y201012071030
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a330.9597
_bKIN 2002
_223
090 _a330.9597
_bKIN 2002
245 0 0 _aKinh tế Việt Nam 2001 =
_bVietnam's economy in 2001
260 _aH. :
_bCTQG,
_c2002
300 _a195 tr.
653 _aKinh tế Việt Nam
653 _aNăm 2001
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aTống Thị Quỳnh Phương
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c367804
_d367804