000 | 01054nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087213 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185422.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097898 | ||
039 | 9 |
_a201809111025 _bhaultt _c201703281642 _dhaultt _c201502080813 _dVLOAD _y201012071031 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.3 _bBAN 2006 _223 |
090 |
_a658.3 _bBAN 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBản chất quản trị nguồn nhân lực : _bgây dựng "đội quân tinh nhuệ" |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Trẻ, _c2006 |
||
300 | _a108 tr. | ||
490 | _aBộ sách Quản trị nguồn nhân lực | ||
650 | 0 | _aNguồn nhân lực | |
650 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aQuản lý nhân lực | |
650 | 0 | _aCorporate governance. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aPersonnel management. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367820 _d367820 |