000 00887nam a2200337 a 4500
001 vtls000087217
003 VRT
005 20240802185422.0
008 101207s2000 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU070097902
039 9 _a201809131714
_byenh
_c201703221004
_dhaultt
_c201502080813
_dVLOAD
_y201012071031
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a657
_bHET 2000
_223
090 _a657
_bHET 2000
245 0 0 _aHệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế
260 _aH. :
_bTài chính,
_c2000
300 _a583 tr.
650 0 _aHệ thống tiêu chuẩn
650 0 _aKế toán
650 0 _aKế toán quốc tế
650 0 _aAccounting.
650 0 _aBusiness Administration
900 _aTrue
911 _aTrần Thị Thanh Nga
912 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c367824
_d367824