000 | 00939nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087244 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185423.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097929 | ||
039 | 9 |
_a201711221130 _bbactt _c201704011351 _dhaultt _c201502080813 _dVLOAD _y201012071031 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a659.1 _bMAI 2002 _223 |
090 |
_a659.1 _bMAI 2002 |
||
100 | 1 | _aMai, Thanh Hào | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếp thị trong thế kỷ 21 / _cMai Thanh Hào ; Ngd. : Lê Khánh Trường |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Trẻ, _c2002 |
||
300 | _a411 tr. | ||
653 | _aKinh tế tri thức | ||
653 | _aMarketing | ||
653 | _aTiếp thị | ||
700 | 1 |
_aLê, Khánh Trường, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367850 _d367850 |