000 | 00857nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087247 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185423.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097932 | ||
039 | 9 |
_a201604271115 _bbactt _c201502080813 _dVLOAD _y201012071031 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a334 _bPHO 2002 _223 |
090 |
_a334 _bPHO 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhong trào hợp tác xã quốc tế qua gần hai thế kỷ / _cCb. : Nguyễn Ty |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2002 |
||
300 | _a231 tr. | ||
653 | _aHợp tác xã quốc tế | ||
653 | _aPhong trào hợp tác xã | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Ty, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367852 _d367852 |