000 | 00970nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087269 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185423.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097954 | ||
039 | 9 |
_a201604271156 _bbactt _c201604271156 _dbactt _c201604271025 _dbactt _c201502080813 _dVLOAD _y201012071032 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9597 _bKYY 2001 _223 |
090 |
_a338.9597 _bKYY 2001 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKỷ yếu kết quả nghiên cứu chiến lược và chính sách khoa học và công nghệ năm 1999 / _cBiên tập : Đặng Duy Thịnh |
260 |
_aH. : _b[Knxb], _c2001 |
||
300 | _a291 tr. | ||
653 | _aChính sách | ||
653 | _aCông nghệ | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aKỷ yếu | ||
700 | 1 | _aĐặng, Duy Thịnh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367864 _d367864 |