000 | 01053nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087270 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185423.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097955 | ||
039 | 9 |
_a201901161235 _bbactt _c201809100951 _dhoant _c201711221149 _dbactt _c201611041123 _dbactt _y201012071032 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a304.6109597021 _bTON 2001 _223 |
090 |
_a304.6 _bTON 2001 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam 1999 : _bchuyên khảo về Hôn nhân, sinh đẻ và tử vong ở Việt Nam : mức độ, xu hướng và những khác biệt |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2001 |
||
300 | _a351 tr. | ||
650 | 0 | _aDân số | |
650 | 0 | _aViệt Nam | |
650 | 0 | _aĐiều tra dân số | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 |
_aPopulation _xSocial aspects |
|
650 | 0 | _aCensus | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367865 _d367865 |