000 | 01046nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087274 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185423.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097959 | ||
039 | 9 |
_a201809200936 _bhaultt _c201703300933 _dhaultt _c201502080813 _dVLOAD _y201012071032 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.8 _bTHU 2004 _223 |
090 |
_a658.8 _bTHU 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThương hiệu với nhà quản lý = _bThe road to success / _cCb. : Nguyễn Quốc Thịnh |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a377 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản lý kinh tế | |
650 | 0 | _aThương hiệu | |
650 | 0 | _aThương hiệu hàng hóa | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 |
_aBrand name products _xManagement. |
|
650 | 0 | _aBranding (Marketing) | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Quốc Thịnh, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367869 _d367869 |