000 | 01199nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087299 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185424.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097984 | ||
039 | 9 |
_a201610311001 _bbactt _c201608091821 _dbactt _c201604271605 _dbactt _c201604271257 _dbactt _y201012071032 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597022 _bHO-T 2006 _223 |
090 |
_a346.597022 _bHO-T 2006 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Anh Tuyên | |
245 | 1 | 0 |
_aLuật đấu thầu & hệ thống câu hỏi - đáp : _bnghị định của CP số 111/2006/NĐ- CP ngày 29/9/2006 về hướng dẫn thi hành Luật Đấu thầu và lựa chọn nhà thầu theo Luật Xây dựng / _cHoàng Anh Tuyên, Hoàng Hoa Sơn |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2006 |
||
300 | _a299 tr. | ||
653 | _aLuật kinh tế | ||
653 | _aLuật thương mại | ||
653 | _aLuật đấu thầu | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aĐấu thầu | ||
700 | 1 | _aHoàng, Hoa Sơn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367885 _d367885 |