000 | 00993nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087302 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185424.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097987 | ||
039 | 9 |
_a201711221457 _bbactt _c201604271632 _dbactt _c201502080814 _dVLOAD _y201012071032 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.952 _bTR-N 2002 _223 |
090 |
_a330.952 _bTR-N 2002 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Nhung | |
245 | 1 | 0 |
_aTăng trưởng kinh tế và phúc lợi xã hội ở Nhật Bản từ sau chiến tranh thế giới thứ II đến nay / _cTrần Thị Nhung |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2002 |
||
300 | _a319 tr. | ||
653 | _aLịch sử kinh tế | ||
653 | _aNhật bản | ||
653 | _aPhúc lợi xã hội | ||
653 | _aTăng trưởng kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367886 _d367886 |