000 | 00861nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087342 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185424.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098027 | ||
039 | 9 |
_a201604271155 _bbactt _c201502080814 _dVLOAD _y201012071033 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.952 _bLIC 2004 _223 |
090 |
_a338.952 _bLIC 2004 |
||
245 | 0 | 0 | _aLịch sử chính sách khoa học và công nghệ Nhật Bản |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2004 |
||
300 | _a495 tr. | ||
653 | _aChính sách | ||
653 | _aCông nghệ | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aNhật bản | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367912 _d367912 |