000 | 00980nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087348 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185424.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098033 | ||
039 | 9 |
_a201604271204 _bbactt _c201502080814 _dVLOAD _y201012071033 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.412 _bKIN 2002 _223 |
090 |
_a335.412 _bKIN 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế chính trị học / _cBiên soạn : Trần Bình Trọng, ... |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a463 tr. | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aKinh tế học | ||
700 | 1 |
_aLê, Thục, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Quang Phan, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aTrần, Bình Trọng, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aĐào, Phương Liên, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367918 _d367918 |