000 | 00910nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087349 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185424.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098034 | ||
039 | 9 |
_a201703231035 _bbactt _c201502080814 _dVLOAD _y201012071033 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382.6 _bHOA 2001 _223 |
090 |
_a382.6 _bHOA 2001 |
||
100 | 1 | _aHoasheng, G. | |
245 | 1 | 0 |
_aLàm sao xuất khẩu có hiệu quả? / _cG. Hoasheng ; Ngd. : Nguyễn Cảnh Lâm |
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb. Đà nẵng, _c2001 |
||
300 | _a106 tr. | ||
653 | _aDoanh Nghiệp | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aXuất khẩu | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Cảnh Lâm, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367919 _d367919 |