000 | 01133nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087350 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185424.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098035 | ||
039 | 9 |
_a201703231038 _bbactt _c201502080814 _dVLOAD _y201012071033 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382 _bTAI 2002 _223 |
090 |
_a382 _bTAI 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTài trợ thương mại quốc tế : _bbiên soạn dựa trên tài liệu "International Trade Finance" Machiko Nissanke, Đại học Tổng hợp London - 1996 / _cBiên soạn : Nguyễn Anh Minh, Phạm Thái Hưng, Nguyễn Hải Đạt |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a287 tr. | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aThương mại quốc tế | ||
653 | _aXuất khẩu | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Anh Minh, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hải Đạt, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Thái Hưng, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367920 _d367920 |