000 | 01059nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087355 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185424.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098040 | ||
039 | 9 |
_a201809191019 _bbactt _c201702281327 _dhaultt _c201502080814 _dVLOAD _y201012071033 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.02 _bNG-L 2001 _223 |
090 |
_a658.02 _bNG-L 2001 |
||
100 | 1 | _aNgô, Hồng Linh | |
245 | 1 | 0 |
_aĐể doanh nghiệp sản xuất kinh doanh có hiệu quả / _cNgô Hồng Linh, Phạm Lê Hoa, Bùi Trinh |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2001 |
||
300 | _a120 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aQuản lý doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aSản xuất | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aManagement | |
700 | 1 | _aBùi, Trinh | |
700 | 1 | _aPhạm, Lê Hoa | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367925 _d367925 |