000 | 00900nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087382 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185425.0 | ||
008 | 101207s1998 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098067 | ||
039 | 9 |
_a201711231027 _bbactt _c201608171558 _dbactt _c201502080814 _dVLOAD _y201012071034 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a339.5 _bVAI 1998 _214 |
090 |
_a339.5 _bVAI 1998 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVai trò quản lý nhà nước đối với các loại hình doanh nghiệp / _cCb. : Vũ Huy Từ |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1998 |
||
300 | _a178 tr. | ||
653 | _aDoanh Nghiệp | ||
653 | _aQuản lý | ||
653 | _aQuản lý nhà nước | ||
700 | 1 |
_aVũ, Huy Từ, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367951 _d367951 |