000 | 01019nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087389 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185425.0 | ||
008 | 101207s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098074 | ||
039 | 9 |
_a201809111541 _byenh _c201703181509 _dhaultt _c201502080814 _dVLOAD _y201012071034 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.1 _bMEA 1997 _223 |
090 |
_a650.1 _bMEA 1997 |
||
100 | 1 | _aMead, Shepherd | |
245 | 1 | 0 |
_aĐể thành đạt trong kinh doanh / _cShepherd Mead ; Ngd. : Phạm Đức Cường |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c1997 |
||
300 | _a177 tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aKinh tế thị trường | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
700 | 1 |
_aPhạm, Đức Cường, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367958 _d367958 |