000 | 01001nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087394 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185425.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098079 | ||
039 | 9 |
_a201809201203 _bbactt _c201703281614 _dhaultt _c201502080814 _dVLOAD _y201012071034 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.15 _bNG-H 1998 _223 |
090 |
_a658.15 _bNG-H 1998 |
||
100 | 1 | _aNgô, Mạnh Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_a36 tiết về tài chính cho các nhà quản lý / _cNgô Mạnh Hùng |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1998 |
||
300 | _a399 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aQuản lý | |
650 | 0 | _aQuản lý tài chính | |
650 | 0 | _aTài chính | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aFinance | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367962 _d367962 |