000 | 00902nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087408 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185425.0 | ||
008 | 101207s2001 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098093 | ||
039 | 9 |
_a201711231352 _bbactt _c201608181753 _dbactt _c201502080815 _dVLOAD _y201012071034 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a337.59704 _bTR-D 2001 _223 |
090 |
_a337.597 _bTR-D 2001 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Kim Dung | |
245 | 1 | 0 |
_aQuan hệ Việt Nam - Liên minh Châu Âu / _cTrần Thị Kim Dung |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2001 |
||
300 | _a284 tr. | ||
653 | _aHợp tác kinh tế | ||
653 | _aLiên minh Châu Âu | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367976 _d367976 |