000 | 00997nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087409 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185425.0 | ||
008 | 101207s1990 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098094 | ||
039 | 9 |
_a201703231056 _bbactt _c201608091849 _dbactt _c201502080815 _dVLOAD _y201012071034 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.598092 _bPHA 1990 _223 |
090 |
_a346.598092 _bPHA 1990 |
||
245 | 0 | 0 | _aPháp lý thương mại luật đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài của Indonesia |
260 |
_aH. : _bKnxb., _c1990 |
||
300 | _a164 tr. | ||
653 | _aIndonesia | ||
653 | _aLuật kinh doanh | ||
653 | _aLuật thương mại | ||
653 | _aLuật đầu tư | ||
653 | _aĐầu tư nước ngoài | ||
653 | _aĐầu tư trong nước | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367977 _d367977 |