000 | 01039nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087410 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185425.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098095 | ||
039 | 9 |
_a201809111102 _byenh _c201703181509 _dhaultt _c201502080815 _dVLOAD _y201012071034 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.1 _bIAC 2001 _223 |
090 |
_a650.1 _bIAC 2001 |
||
100 | 1 | _aIacocca, Lee | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh doanh hiệu quả & thành công / _cLee Iacocca ; Bd. : Tường Đăng |
260 |
_aTp.HCM : _bNxb. :Trẻ, _c2001 |
||
300 | _a432 tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aHồi ký | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aThành công trong kinh doanh | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 0 |
_aTường Đăng, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367978 _d367978 |