000 | 01004nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087430 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185426.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098115 | ||
039 | 9 |
_a201711271436 _bbactt _c201704281654 _dbactt _c201502080815 _dVLOAD _y201012071034 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382.7 _bDAN 2000 _223 |
090 |
_a382 _bDAN 2000 |
||
245 | 0 | 0 | _aDanh mục hàng hoá và thuế suất các mặt hàng của Việt Nam thực hiện hiệp định về ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN cho năm 2000 |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2000 |
||
300 | _a258 tr. | ||
653 | _aHiệp định ưu đãi thuế quan | ||
653 | _aHàng hóa | ||
653 | _aNgoại thương | ||
653 | _aThuế suất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367991 _d367991 |