000 | 01099nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087432 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185426.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098117 | ||
039 | 9 |
_a201711131138 _bbactt _c201611021042 _dbactt _c201502080815 _dVLOAD _y201012071034 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597034 _bHU-H 2001 _223 |
090 |
_a343.597 _bHU-H 2001 |
||
100 | 1 | _aHuỳnh, Văn Hoài | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống văn bản pháp luật về quản lý ngân sách nhà nước, quản lý tài chính hành chính sự nghiệp / _cHuỳnh Văn Hoài |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2001 |
||
300 | _a1107 tr. | ||
653 | _aHành chính sự nghiệp | ||
653 | _aNgân sách nhà nước | ||
653 | _aPháp luật Việt | ||
653 | _aQuản lý ngân sách | ||
653 | _aQuản lý tài chính | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367993 _d367993 |