000 | 00964nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087435 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185426.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098120 | ||
039 | 9 |
_a201809141215 _byenh _c201703221010 _dhaultt _c201502080815 _dVLOAD _y201012071034 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657 _bNG-C 2000 _223 |
090 |
_a657 _bNG-C 2000 |
||
100 | 1 | _aNgô, Thế Chi | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp ngoài quốc doanh / _cNgô Thế Chi |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2000 |
||
300 | _a373 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp ngoài quốc doanh | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aQuản lý doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367996 _d367996 |