000 | 01027nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087439 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185426.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098124 | ||
039 | 9 |
_a201611021054 _bbactt _c201502080815 _dVLOAD _y201012071034 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9 _bKET(1) 2001 _223 |
090 |
_a338.9 _bKET(1) 2001 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKết quả nghiên cứu các đề án VNRP : _btóm tắt báo cáo khoa học. _nTập 1 |
260 |
_aH. : _bNông nghiệp, _c2001 |
||
300 | _a296 tr. | ||
490 | _aChương trình nghiên cứu Việt Nam - Hà Lan : Vietnam - Netherlands research programme (VNRP) | ||
653 | _aHà lan | ||
653 | _aNghiên cứu phát triển | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aPhát triển nông thôn | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368000 _d368000 |