000 01046nam a2200337 a 4500
001 vtls000087445
003 VRT
005 20240802185426.0
008 101207s2001 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU070098130
039 9 _a201611021109
_bbactt
_c201502080815
_dVLOAD
_y201012071035
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a331.09597
_bTHU 2001
_223
090 _a331.09597
_bTHU 2001
245 0 0 _aThực trạng lao động - việc làm ở Việt Nam (từ kết quả điều tra lao động - việc làm 2000) =
_bStatus of labour - employment in Vietnam ( from survey on labour - employment 2000)
246 _aThực trạng lao động - việc làm ở Việt Nam 2000
260 _aH. :
_bThống kê,
_c2001
300 _a566 tr.
653 _aLao động
653 _aSố liệu thống kê
653 _aViệc làm
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c368006
_d368006