000 | 00892nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087446 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185426.0 | ||
008 | 101207s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098131 | ||
039 | 9 |
_a201604281113 _bbactt _c201502080815 _dVLOAD _y201012071035 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.59706 _bĐAN 1999 _223 |
090 |
_a346.59706 _bĐAN 1999 |
||
245 | 0 | 0 | _aĐánh giá tổng kết luật công ty, luật doanh nghiệp tư nhân và nghị định 66/HĐBT ngày 2/3/1992 |
260 |
_aH. : _b[Knxb], _c1999 |
||
300 | _a122 tr. | ||
653 | _aLuật công ty | ||
653 | _aLuật doanh nghiệp | ||
653 | _aNghị định | ||
653 | _aTư nhân | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368007 _d368007 |