000 00912nam a2200337 a 4500
001 vtls000087450
003 VRT
005 20240802185426.0
008 101207s2001 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU070098135
039 9 _a201704111353
_bhaultt
_c201502080815
_dVLOAD
_y201012071035
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a692.5
_bĐIN 2001
_223
090 _a692.5
_bĐIN 2001
245 0 0 _aĐịnh mức dự toán mới và đơn giá mới trong xây dựng cơ bản
260 _aH. :
_bThống kê,
_c2001
300 _a941 tr.
490 _aCẩm nang công tác cho nhà đầu tư và xây dựng
653 _aDự toán
653 _aXây dựng
653 _aĐơn giá
653 _aĐịnh mức
900 _aTrue
911 _aTrần Thị Thanh Nga
912 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c368011
_d368011