000 | 00935nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087455 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185426.0 | ||
008 | 101207s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098140 | ||
039 | 9 |
_a201711131139 _bbactt _c201611021114 _dbactt _c201502080815 _dVLOAD _y201012071035 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327.59 _bXAY 1999 _223 |
090 |
_a327 _bXAY 1999 |
||
245 | 0 | 0 |
_aXây dựng ASEAN thành cộng đồng các quốc gia phát triển bền vững, đồng đều và hợp tác : _kỷ yếu Hội thảo quốc tế tại Hà Nội tháng 11 - 1998 |
260 |
_aH. : _b[Knxb], _c1999 |
||
300 | _a474 tr. | ||
653 | _aASEAN | ||
653 | _aHội thảo quốc tế | ||
653 | _aHợp tác quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c368016 _d368016 |