000 | 01037nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087467 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185426.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098152 | ||
039 | 9 |
_a201709291726 _byenh _c201611021116 _dbactt _c201502080815 _dVLOAD _y201012071035 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.03 _bTR-C 2002 _223 |
090 |
_a330.03 _bTR-C 2002 |
||
100 | 1 | _aTrần, Văn Chánh | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển kinh tế thương mại Anh - Việt / _cTrần Văn Chánh |
250 | _aIn lần 4, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a1434 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aKinh tế _vTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aThương mại _vTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt _vTừ điển _xTiếng Anh |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c368028 _d368028 |