000 | 01049nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087468 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185427.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098153 | ||
039 | 9 |
_a201711221511 _bbactt _c201604281138 _dbactt _c201502080815 _dVLOAD _y201012071035 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.12 _bNHU 2003 _223 |
090 |
_a332.1 _bNHU 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhững thách thức của NHTM Việt Nam trong cạnh tranh và hội nhập quốc tế : _bkỷ yếu hội thảo khoa học |
246 | 0 | 0 | _aNhững thách thức của Ngân hàng Thương |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2003 |
||
300 | _a266 tr. | ||
653 | _aCạnh tranh | ||
653 | _aHội nhập quốc tế | ||
653 | _aKỷ yếu hội thảo | ||
653 | _aNgân hàng | ||
653 | _aNgân hàng thương mại | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c368029 _d368029 |