000 | 01030nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087492 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185427.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098178 | ||
039 | 9 |
_a201711221517 _bbactt _c201604281209 _dbactt _c201502080815 _dVLOAD _y201012071035 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a331.11 _bVU-T 2005 _223 |
090 |
_a331.1 _bVU-T 2005 |
||
100 | 1 | _aVũ, Bá Thể | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát huy nguồn lực con người để công nghiệp hóa, hiện đại hóa : _bKinh nghiệm quốc tế và thực tiễn Việt Nam / _cVũ Bá Thể |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2005 |
||
300 | _a226 tr. | ||
653 | _aCông nghiệp hoá | ||
653 | _aHiện đại hoá | ||
653 | _aKinh tế lao động | ||
653 | _aNguồn nhân lực | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368052 _d368052 |