000 | 01026nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087497 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185427.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098183 | ||
039 | 9 |
_a201604281159 _bbactt _c201502080815 _dVLOAD _y201012071036 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9 _bMOT 2002 _223 |
090 |
_a338.9 _bMOT 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMột số chính sách Quốc gia về việc làm và xoá đói giảm nghèo / _cSưu tầm, tuyển chọn: Đức Quyết |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2002 |
||
300 | _a301 tr. | ||
653 | _aChính sách kinh tế | ||
653 | _aChính sách quốc gia | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aViệc làm | ||
653 | _aXoá đói giảm nghèo | ||
700 | 0 |
_aĐức Quyết, _eSưu tầm, tuyển chọn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368057 _d368057 |