000 | 00983nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087513 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185427.0 | ||
008 | 101207s1996 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098199 | ||
039 | 9 |
_a201711231204 _bbactt _c201703271131 _dbactt _c201502080815 _dVLOAD _y201012071036 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a350 _bCHE 1996 _223 |
090 |
_a350 _bCHE 1996 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChế độ công chức nhà nước ở Đặc khu kinh tế Thẩm Quyến : _bSách tham khảo |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1996 |
||
300 | _a440 tr. | ||
653 | _aChế độ công chức nhà nước | ||
653 | _aCông chức nhà nước | ||
653 | _aHành chính công | ||
653 | _aQuản lý hành chính | ||
653 | _aĐặc khu kinh tế Thẩm Quyến | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368069 _d368069 |