000 | 01082nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087514 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185427.0 | ||
008 | 101207s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098200 | ||
039 | 9 |
_a201703240917 _bhaultt _c201502080815 _dVLOAD _y201012071036 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.409 _bBUC 1999 _223 |
090 |
_a658.409 _bBUC 1999 |
||
100 | 1 | _aBuckingham, Marcus | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương cách quản lý của các nhà quản trị hàng đầu thế giới / _cMarcus Buckingham, Curt Cuffman ; Bd. : Hà Thiện Thuyên |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1999 |
||
300 | _a222 tr. | ||
653 | _aBí quyết thành công | ||
653 | _aKhoa học quản lý | ||
653 | _aPhương pháp quản lý | ||
653 | _aQuản trị doanh nghiệp | ||
700 | 1 | _aCuffman, Curt | |
700 | 1 |
_aHà, Thiện Thuyên, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368070 _d368070 |