000 | 00878nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087518 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185427.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098204 | ||
039 | 9 |
_a201711271447 _bbactt _c201711131143 _dbactt _c201611021631 _dbactt _c201502080815 _dVLOAD _y201012071036 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597048 _bCAC 1998 _223 |
090 |
_a346.597048 _bCAC 1998 |
||
245 | 0 | 0 | _aCác quy định pháp luật về sở hữu công nghiệp |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1998 |
||
300 | _a476 tr. | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aQuy đinh pháp luật | ||
653 | _aQuyền sở hữu công nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368073 _d368073 |