000 | 01112nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087527 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185428.0 | ||
008 | 101207s1995 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098213 | ||
039 | 9 |
_a201809181645 _bhaultt _c201703240922 _dhaultt _c201504270133 _dVLOAD _c201502080815 _dVLOAD _y201012071036 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4 _bPAP(1) 1995 _223 |
090 |
_a658.4 _bPAP(1) 1995 |
||
100 | 1 | _aPapin, Robert | |
245 | 1 | 0 |
_aNghề giám đốc nhà quản lý thế hệ mới. _nTập 1 / _cRobert Papin ; Bd. : Trần Tất Hợp |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1995 |
||
300 | _a236 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aNhà quản lý | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aLeadership. | |
650 | 0 | _aManagement science. | |
700 | 1 |
_aTrần, Tất Hợp, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368079 _d368079 |