000 | 00991nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087530 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185428.0 | ||
008 | 101207s1995 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098217 | ||
039 | 9 |
_a201711231353 _bbactt _c201608181815 _dbactt _c201502080815 _dVLOAD _y201012071036 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327.73052 _bNG-B 1995 _223 |
090 |
_a327.73 _bNG-B 1995 |
||
100 | 1 | _aNgô, Xuân Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aQuan hệ Mỹ - Nhật Bản sau chiến tranh lạnh = _bThe U.S - Japan relationship after the cold war / _cNgô Xuân Bình |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1995 |
||
300 | _a301 tr. | ||
653 | _aHợp tác an ninh | ||
653 | _aMỹ | ||
653 | _aNhật bản | ||
653 | _aQuan hệ kinh tế | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368082 _d368082 |