000 | 01086nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087563 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185428.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098253 | ||
039 | 9 |
_a201809180950 _bbactt _c201711221520 _dbactt _c201703240930 _dhaultt _c201703240929 _dhaultt _y201012071037 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.0071 _bGIA 2004 _223 |
090 |
_a658 _bGIA 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình quản trị chức năng thương mại của doanh nghiệp công nghiệp / _cCb. : Nguyễn Kế Tuấn |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a266 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp công nghiệp | |
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aQuản trị thương mại | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aCorporate governance | |
700 | 1 | _aNguyễn, Kế Tuấn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368095 _d368095 |