000 | 00930nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087580 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185428.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098270 | ||
039 | 9 |
_a201703231109 _bbactt _c201502080816 _dVLOAD _y201012071037 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a500 _bMOT 2000 _223 |
090 |
_a500 _bMOT 2000 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMột số thành tựu khoa học kỹ thuật nổi bật của thế kỷ 20 / _cBiên soạn: Vũ Bội Tuyền |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2000 |
||
300 | _a270 tr. | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aThành tựu khoa học | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
700 | 1 |
_aVũ, Bội Tuyền, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368112 _d368112 |