000 00786nam a2200313 a 4500
001 vtls000087581
003 VRT
005 20240802185428.0
008 101207s1997 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU070098271
039 9 _a201611021639
_bbactt
_c201502080816
_dVLOAD
_y201012071037
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a315.97
_bNIE 1997
_223
090 _a315.97
_bNIE 1997
245 0 0 _aNiên giám thống kê 1996 =
_bStatistical Yearbook 1996
260 _aH. :
_bThống kê,
_c1997
300 _a334 tr.
653 _aNiên giám
653 _aThống kê
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aTrần Thị Thanh Nga
912 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c368113
_d368113